Biển số xe Malaysia không chỉ đơn thuần giúp nhận diện phương tiện, mà còn là “dấu hiệu” để phân chia các khu vực. Từ Bán đảo Malaysia đến Sarawak và Sabah, mỗi khu vực đều có những quy định riêng, tạo nên sự độc đáo trong hệ thống biển số.
*Tất cả thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các quy tắc đọc biển cho từng khu vực và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Số Đỏ nhằm cung cấp kiến thức chính xác cho người đọc.
Biển số xe Malaysia được ký hiệu như thế nào?
Ký hiệu biển số xe tại Malaysia
Biển số xe Malaysia được dán ở phía trước và sau của tất cả các phương tiện cơ giới với ký hiệu của 5 loại biển số xe bao gồm: Xe tư nhân và thương mại, taxi, xe quân đội, đoàn ngoại giao, xe hoàng gia và chính phủ và biển số tạm thời.
Được áp dụng theo đúng yêu cầu của pháp luật, quy định và quản lý bởi Cục Giao thông Đường bộ Malaysia (Jabatan Pengangkutan Jalan Malaysia ) hoặc JPJ. Cụ thể như sau:
Loại biển số | Cách trình bày |
Xe cá nhân và xe thương mại | ABC 4567, QAA 4567 C, WD 4567 C, SAB 4567 C hoặc KV 4567 B |
Taxi | H AB 4567 hoặc được sử dụng bởi loại xe cá nhân và xe thương mại |
Quân đội | ZA4567 |
Tạm thời | A 2341 A (W/TP 2341 cho Kuala Lumpur) |
Đoàn ngoại giao | 12-34-DC |
Hoàng gia và chính phủ | (Tên đầy đủ) |
Ngoài biển số thông thường, Malaysia có dự định sử dụng biển số gắn chip. Chip gắn trên bảng số xe sẽ chứa đầy đủ tất cả các thông tin về chủ sở hữu, màu sắc, số VIN và chủ sở hữu để tránh việc đánh cắp hay làm giả.
Ký hiệu biển số xe Malaysia tại Việt Nam
Tại Phụ lục 3 của Thông tư 24/2023/TT-BCA, quy định ký hiệu của biển số xe ô tô, mô tô đối với các đơn vị tổ chức và cá nhân Malaysia khi lưu hành tại Việt Nam:
- Mã đầu địa phương đăng ký và kèm theo 2 chữ NN (Nước ngoài) hoặc NG (Ngoại giao)
- Mã quốc tịch của Malaysia bắt đầu từ 416 – 420
- Số thứ tự của biển số xe nước ngoài khi lưu hành tại Việt Nam sẽ được phân biệt bởi dấu gạch ngang.
Ký hiệu biển số xe các khu vực chính Malaysia
Bán đảo Malaysia
Biển số xe của bán đảo Malaysia chủ yếu dành cho các loại xe cơ giới tư nhân và thương mại, có quy định ký hiệu cụ thể như sau: Sxx #### (ALU 1128)
- S – Tiền tố của tiểu bang và lãnh thổ. (Ví dụ: W = Kuala Lumpur, B = Selangor, A = Perak, P = Penang)
- x – Trình tự chữ cái. (Ví dụ: A, B, C,… X, Y. Không bao gồm I, O và Z.)
- # – Dãy số. (Ví dụ: 1, 2, 3 … 9998, 9999)
Lưu ý đối với thuật toán như sau:
- Biển số không được có số 0 đứng đầu trong dãy số.
- Các chữ cái như I và O không xuất hiện trong bảng chữ cái bởi vì giống với các số 1 và 0.
- Chữ Z sẽ được bỏ đi và dành riêng để sử dụng đối với các xe quân sự của Malaysia.
Tiền tố | Khu vực | Tiền tố | Khu vực |
A | Perak | N | Negeri Sembilan |
B | Selangor | P | Penang |
C | Pahang | Q | Sarawak |
D | Kelantan | R | Perlis |
F | Putrajaya | S | Sabah |
J | Johor | T | Terengganu |
K | Kedah | V | Kuala Lumpur (2nd series) |
M | Malacca | W | Kuala Lumpur (1st series) |
Khu vực Sarawak
Tất cả các biển số xe của Sarawak đều dành cho xe cơ giới tư nhân và thương mại, ngoại trừ loại xe taxi, đại lý xe và các nhà ngoại giao. Những biển số này đều phải tuân theo thuật toán QDx #### x (QAB 8004 A):
- Q – Tiền tố cố định của tất cả các biển số xe người Sarawak.
- D – Tiền tố phân chia theo diện tích. (Ví dụ: A = Kuching, M = Miri)
- x – Trình tự chữ cái. (Ví dụ: A, B, C … X, Y). Tuy nhiên, không có chữ I và O.
- # – Dãy số. (Theo thứ tự từ 1 – 9999)
Tiền tố | Khu vực | Tiền tố | Khu vực |
QK, QA | Kuching | QR | Sarikei |
QB | Sri Aman và Betong | QS | Sibu và Mukah |
QC | Samarahan và Serian | QD, QT | Bintulu |
SG, QSG | Chính phủ Sarawak | QM | Miri |
QL | Limbang | QP | Kapit |
Khu vực Sabah
Biển số xe đăng ký của Sabah (Trừ Labuan sử dụng Lx ) chỉ dành cho các phương tiện xe cơ giới tư nhân và thương mại sẽ phải tuân theo thuật toán SDx #### x ( SK 3268 C, SMB 9511, SU64N, SYE 1224).
- S – Tiền tố cố định đối với tất cả biển số xe Sabahan.
- D – Tiền tố phân chia. (Ví dụ: A = Bờ Tây, T = Tawau)
- x – Trình tự chữ cái. (Ví dụ: A, B, C … X, Y trừ chữ Q, S)
- # – Dãy số. (Ví dụ: 1, 2, 3 … 9998, 9999). Không có số 0 đứng đầu ở dãy số.
Tiền tố | Khu vực | Tiền tố | Khu vực |
SA, SY, SJ | West Coast | SS, SM | Sandakan |
SB | Beaufort | ST, SW | Tawau |
SD | Lahad Datu | SU | Keningau |
SG, SMJ | Sabah Government | SK | Kudat |
SL | Labuan (replaced) |
Quy định về kích thước, màu sắc, chữ của biển số Malaysia
Định hướng biển số xe tại Malaysia
Theo JPJ chỉ công nhận 2 hướng cho biển số Malaysia. Tùy thuộc vào loại giá đỡ trên xe mà bạn có thể lắp cả hai loại hoặc cùng 1 loại trên xe của mình.
- Biển số có một dòng trên cùng với ba chữ cái đầu tiên và một dòng ở phía dưới là chữ số.
- Biển số xe sắp xếp tất cả các chữ cái và chữ số trên một dòng.
Quy định về kích thước và khoảng cách
- Đối với biển số xe thông thường: Mỗi chữ cái và chữ số rộng khoảng 4cm và cao dưới 7cm. Khoảng cách các chữ là 3cm và có độ dày không quá 1cm cho mỗi nét. Khoảng cách giữa 2 dòng là 1cm.
- Đối với biển số xe đặc biệt: Biển số xe đặc biệt thường sử dụng một từ thay vì 1-3 chữ cái. Đối với những tấm biển này sẽ sử dụng phông chữ là “Calisto MT Italic” có chiều cao ngắn hơn là 3,5 cm đối với chữ cái và 47 mm đối với chữ số.
Quy định về màu sắc
Hệ thống biển số xe của Malaysia được phân chia làm 5 loại biển số được áp dụng màu sắc khác nhau để phân biệt, cụ thể:
- Xe tư nhân: Nền đen, chữ trắng: Đây là loại biển số xe phổ biến nhất cho các loại phương tiện tư nhân, đối với cả ô tô và xe máy.
- Xe thương mại hoặc xe công cộng: Nền trắng, chữ đen: Dành cho các loại xe kinh doanh vận tải cho hành khách và hàng hóa. Ví dụ như taxi, xe buýt, và xe tải.
- Xe ngoại giao: Nền đỏ, chữ trắng: Dành cho các phương tiện thuộc đại sứ quán và lãnh sự quán hoặc các tổ chức quốc tế tại Malaysia.
- Xe thử nghiệm (prototype): Nền xanh, chữ trắng: Được cấp cho các phương tiện làm thử nghiệm, thường là các xe mới chưa được bán ra thị trường.
- Biển số tạm thời: Nền xanh lá, chữ trắng: Thường được sử dụng cho các phương tiện đang trong quá trình đăng ký hoặc chờ hoàn thành thủ tục giấy tờ.
Sự thay đổi về phông chữ của biển Malaysia
Malaysia đã trải qua nhiều thay đổi về phông chữ trên biển số xe nhằm cải thiện tính dễ đọc và chuẩn hóa. Dưới đây là 3 phông chữ chính đã được sử dụng:
- Phông chữ Factory Manufacturers (FMT)
- Phông chữ Calisto MT Italic
- Phông chữ Franklin Gothic Bold
Quan điểm lựa chọn biển số xe của người Malaysia
Người Malaysia tương tự như người Việt, rất chú trọng đến yếu tố phong thủy khi chọn biển số xe. Theo quan niệm của họ, số “8” tượng trưng cho sự thịnh vượng, phát tài và may mắn, do đó những biển số xe có nhiều số “8” thường được săn đón và có giá trị rất cao. Ngược lại, số “4” lại mang ý nghĩa xui xẻo vì phát âm gần giống từ “chết” trong tiếng Hoa, nên ít người muốn sở hữu biển số có chứa con số này.
Kết
Quy tắc biển số xe Malaysia giúp nhận diện khu vực và dễ dàng cho việc quản lý an ninh giao thông. Với kế hoạch sử dụng biển số gắn chip, Malaysia đang tiến tới bảo vệ tốt hơn quyền sở hữu phương tiện và chống lại các hành vi làm giả, đánh cắp biển số.
Để tìm hiểu thêm những quy tắc đọc biển số xe của các quốc gia khác trên thế giới, bạn có thể khám phá ngay tại Số Đỏ.